Ngày 20/12, tại TP. Vinh, Sở Văn hóa và Thể thao tổ chức bế mạc và trao giải cho các vận động viên tham gia Giải Vô địch Võ cổ truyền các lứa tuổi tỉnh Nghệ An năm 2020.

Đây là giải đấu được tổ chức nhằm đánh giá phong trào tập luyện môn Võ cổ truyền trong toàn tỉnh; thúc đẩy phong trào tập luyện môn Võ cổ truyền ở các huyện, thị, thành. Tuyển chọn những VĐV có năng khiếu bổ sung cho đội tuyển của tỉnh chuẩn bị tham gia các giải Quốc gia.

bna_bna_1198674120_20122020.jpgTrận chung kết ở nội dung đối kháng có hạng cân 41 - 45 kg giữa 2 VĐV của TP. Vinh và huyện Thanh Chương. Ảnh: Đức Anh

Sau 3 ngày tranh tài sôi nổi ở 26 nội dung thi đấu đối kháng, 12 nội dung Quyền – Đối luyện. Với chất lượng chuyên môn cao, các trận đấu đã diễn ra đầy gay cấn và hấp dẫn, trên tinh thần Đoàn kết – Trung thực – Cao thượng của gần 200 VĐV tham dự. Giải đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng khán giá đến xem và cổ vũ.

Bà Nguyễn Thị Thanh Hương - Trưởng BTC trao giải cho các VĐV ở nội dung đối kháng. Ảnh: Đức Anh
Ông Nguyễn Hữu Phương - Phó BTC trao giải cho các VĐV ở nội dung quyền. Ảnh: Đức Anh
Ông Nguyễn Hoàng Trung - Giám đốc Trung tâm Đào tạo và Huấn luyện thể dục, thể thao Nghệ An trao giải cho các VĐV ở nội dung đối kháng. Ảnh: Đức Anh
Đại võ sư Bùi Duy Vinh trao giải cho các VĐV ở nội dung đối kháng. Ảnh: Đức Anh
Kết thúc giải, BTC đã trao giải cho các nội dung thi đấu đối kháng và quyền. Có 78 giải nội dung đối kháng, trong đó, có 26 giải Nhất, 26 giải Nhì ở các lứa tuổi nam và nữ trên các hạng cân đã được trao cho các vận động viên. Có 34 giải nội dung quyền, trong đó, có 12 giải Nhất, 12 giải Nhì ở các lứa tuổi nam và nữ được trao cho các vận động viên.
Danh sách khen thưởng các nội dung
Nội dung Quyền – Đối luyện
 
2 Nguyễn Đình Hào Nam 2006 Diễn Châu Ô Long Đao HCB
3 Nguyễn Đình Nam Nam 2010 Nghi Lộc Tam Tấn HCĐ
TỰ CHỌN NỮ
1 Nguyễn Xuân Tú Anh Nữ 2002 TP. Vinh Binh Khí Dài HCV
2 Trương Thị Ngọc Minh Nữ 2004 Quỳ Hợp Hùng Kế Quyền HCB
3 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 2001 Nam Đàn Liên Hoa Kiếm HCĐ
ĐỐI LUYỆN
1 Ngô Đình Đức Nam 2006 Nghĩa Đàn TK - BK HCV
Đậu Quyền Linh Nam 2006
Lê Minh Huỳnh Nam 2005
2 Trịnh Thị Văn Bình Nữ 2001 Nam Đàn TK - BK HCB
Nguyễn Thị Thảo Nữ 1996
3 Cao Nam Thành Nam 2008 TP. Vinh TK - BK HCĐ
Lê Duy Quân Nam 2008

Nội dung đối kháng nam 14 - 16 tuổi

TT Họ tên Giới
tính
Ngày
sinh
Hộ khẩu Đối kháng Hạng
cân
Thành tích
1 Nguyễn Hữu Cửu Nam 2008 Nam Đàn Đối kháng - 40 HCV
2 Nguyễn Bá Nam Nam 2007 Nghi Lộc Đối kháng - 40 HCB
3 Trần Quang Thắng Nam 2008 Cửa Lò Đối kháng - 40 HCĐ
4 Hồ Tuấn Phú Nam 2008 Thái Hòa Đối kháng - 40 HCĐ
5 Phan Công Hiếu Nam 2004 Thanh Chương Đối kháng 41 - 45 HCV
6 Nguyễn Trọng Cầm Nam 2005 TP. Vinh Đối kháng 41 - 45 HCB
7 Nguyễn Hoàng Phong Nam 2008 Thái Hòa Đối kháng 41 - 45 HCĐ
8 Nguyễn Văn Thái Nam 2006 Anh Sơn Đối kháng 41 - 45 HCĐ
9 Phan Thế Lâm Nam 2005 Thái Hòa Đối kháng 46 - 50 HCV
10 Lê Văn Hiếu Nam 2004 Quỳ Hợp Đối kháng 46 - 50 HCB
11 Hoàng Chu Ngọc Nguyên Nam 2004 Diễn Châu Đối kháng 46 - 50 HCĐ
12 Nguyễn Đức Tài Nam 2004 TP. Vinh Đối kháng 46 - 50 HCĐ
13 Trần Ngọc Tài Nam 2006 Quỳnh Lưu Đối kháng 51 - 55 HCV
14 Phạm Đức Thắng Nam 2005 Thái Hòa Đối kháng 51 - 55 HCB
15 Trịnh Tuấn Anh Nam 2005 Nghĩa Đàn Đối kháng 51 - 55 HCĐ
16 Nguyễn Đình Quảng Nam 2004 Nam Đàn Đối kháng 51 - 55 HCĐ
17 Thái Bá Hưng Nam 2006 Nghĩa Đàn Đối kháng 56 - 60 HCV
18 Nguyễn Đức Minh Nam 2004 TP. Vinh Đối kháng 56 - 60 HCB
19 Nguyễn Trung Chiến Nam 2004 Hưng Nguyên Đối kháng 61 - 65 HCV
20 Nguyễn Trường Hải Nam 2006 Quỳnh Lưu Đối kháng 61 - 65 HCB

Nội dung Đối kháng nam 17 - 32 tuổi

TT Họ tên Giới
tính
Ngày
sinh
Hộ khẩu Đối kháng Hạng
cân
Thành tích
1 Đặng Lê Minh Hiếu Nam 2006 Diễn Châu Đối kháng - 40 HCV
2 Vũ Nhật Hùng Nam 2005 Quỳnh Lưu Đối kháng - 40 HCB
3 Chu Duy Lập Nam 2002 Diễn Châu Đối kháng 41 - 45 HCV
4 Lê Duy Phúc Nam 2007 Hưng Nguyên Đối kháng 41 - 45 HCB
5 Hoàng Khánh Duy Nam 2004 Thái Hòa Đối kháng 41 - 45 HCĐ
6 Dương Xuân Trọng Nam 2002 TP. Vinh Đối kháng 41 - 45 HCĐ
7 Phan Trọng Quý Nam 2003 Nghĩa Đàn Đối kháng 46 - 50 HCV
8 Phan Thanh Toàn Nam 1998 Nghi Lộc Đối kháng 46 - 50 HCB
9 Lê Mạnh Quang Nam 2003 Thái Hòa Đối kháng 46 - 50 HCĐ
10 Võ Văn Thắng Nam 2002 Nam Đàn Đối Kháng 46 - 50 HCĐ
11 Nguyễn Cảnh Bằng Nam 2003 Nam Đàn Đối kháng 51 - 55 HCV
12 Nguyễn Văn Huy Nam 2003 Quỳ Hợp Đối kháng 51 - 55 HCB
13 Phạm Đức Anh Nam 2006 Thái Hòa Đối kháng 51 - 55 HCĐ
14 Nguyễn Huy Mạnh Nam 2003 Cửa Lò Đối kháng 51 - 55 HCĐ
15 Lại Thế Toàn Nam 2002 Diễn Châu Đối kháng 56 - 60 HCV
16 Lương Văn Vương Nam 2003 Quỳ Hợp Đối kháng 56 - 60 HCB
17 Bùi Đức Cường Nam 1998 Nam Đàn Đối kháng 56 - 60 HCĐ
18 Nguyễn Gia Hải Nam 1997 Thanh Chương Đối kháng 56 - 60 HCĐ
19 Lê Văn Mạnh Nam 2001 Đô Lương Đối kháng 61 - 65 HCV
20 Trần Xuân Trung Nam 2003 Quỳ Hợp Đối kháng 61 - 65 HCB
21 Phan Sỹ Thắng Nam 2003 Diễn Châu Đối kháng 61 - 65 HCĐ
22 Trần Quang Bình Nam 2003 Quỳnh Lưu Đối kháng 61 - 65 HCĐ
23 Trần Quang Chung Nam 1999 Quỳ Hợp Đối kháng 66 - 70 HCV
24 Nguyễn Tân Đạt Nam 2001 Thanh Chương Đối kháng 66 - 70 HCB
25 Ngũ Văn Tú Nam 2000 Hưng Nguyên Đối kháng 66 - 70 HCĐ
26 Đậu Đức Tài Nam 2003 TP. Vinh Đối Kháng 66 - 70 HCĐ
27 Bùi Duy Chí Thành Nam 2004 TP. Vinh Đối kháng + 70 HCV
28 Phan Văn Thông Nam 1996 Nghi Lộc Đối kháng + 70 HCB
29 Nguyễn Cảnh Đức Nam 2001 Đô Lương Đối kháng + 70 HCĐ
30 Đinh Gia Bảo Nam 2004 Hưng Nguyên Đối kháng + 70 HCĐ

Nội dung đối kháng nữ 14 - 16 tuổi 

TT Họ Ttn Giới
tính
Ngày
sinh
Hộ khẩu Đối kháng Hạng
cân
Thành tích
1 Phạm Thị Hải Mến Nữ 2007 Anh Sơn Đối kháng - 40 HCV
2 Nguyễn Thị Kiều Ly Nữ 2007 Nghĩa Đàn Đối kháng - 40 HCB
3 Trần Thị Lan Anh Nữ 2004 Nghĩa Đàn Đối kháng 41 - 45 HCV
4 Nguyễn Thị Hiền Nữ 2006 Anh Sơn Đối kháng 41 - 45 HCB
5 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 2007 Diễn Châu Đối kháng 41 - 45 HCĐ
6 Võ Nguyễn Như Quỳnh Nữ 2004 Thái Hòa Đối kháng 41 - 45 HCĐ
7 Hoàng Thị Đoan Nữ 2004 Nam Đàn Đối kháng 46 - 50 HCV
8 Phan Thị Diệu Thảo Nữ 2006 Đô Lương Đối kháng 46 - 50 HCB
9 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ 2004 Quỳ Hợp Đối kháng 46 - 50 HCĐ
10 Nguyễn Cẩm Ly Nữ 2008 Nghĩa Đàn Đối kháng 46 - 50 HCĐ
11 Nguyễn Thị Mai Nữ 2005 Đô Lương Đối kháng 51 - 55 HCV
12 Hà Thị Mùi Nữ 2004 Quỳ Hợp Đối kháng 51 - 55 HCB
13 Nguyễn Ngọc Bảo Anh Nữ 2008 TP. Vinh Đối kháng 51 - 55 HCĐ
14 Trần Cẩm Nhung Nữ 2004 Yên Thành Đối kháng 51 - 55 HCĐ
15 Lê Thị Khánh Huyền Nữ 2004 Anh Sơn Đối kháng 56 - 60 HCV
16 Lê Thị Thu Trang Nữ 2005 Nghĩa Đàn Đối kháng 56 - 60 HCB

Nội dung đối kháng nữ 17 - 32 tuổi

TT Họ Ttn Giới
tính
Ngày
sinh
Hộ khẩu Đối kháng Hạng
cân
Thành tích
1 Phan Thị Tuyết Mai Nữ 2008 Thái Hòa Đối kháng - 40 HCV
2 Đào Thị Hà Giang Nữ 2003 Anh Sơn Đối kháng - 40 HCB
3 Nguyễn Xuân Tú Anh Nữ 2002 TP. Vinh Đối kháng 41 - 45 HCV
4 Hoàng Anh Xuân Nữ 2003 Thanh Chương Đối kháng 41 - 45 HCB
5 Trần Thị Cẩm Viên Nữ 2003 Anh Sơn Đối kháng 46 - 50 HCV
6 Lê Thị Phương Linh Nữ 2006 TP. Vinh Đối kháng 46 - 50 HCB
7 Hồ Thị Hoa Nữ 2003 Cửa Lò Đối kháng 51 - 55 HCV
8 Lương Thị Mai Linh Nữ 2003 Anh Sơn Đối kháng 51 - 55 HCB
9 Nguyễn Trà My Nữ 2001 TP. Vinh Đối kháng 56 - 60 HCV
10 Lương Thùy Trang Nữ 2003 Anh Sơn Đối kháng 56 - 60 HCB
11 Hoàng Thị Linh Nữ 2002 Nghi Lộc Đối kháng 61 - 65 HCV
12 Thái Quỳnh Giang Nữ 2006 Thanh Chương Đối kháng 61 - 65 HCB
13 Nguyễn Thị Uyển Nhi Nữ 2002 Nam Đàn Đối kháng + 65 HCV
14 Cao Ngọc Phương Trinh Nữ 2002 Nghi Lộc Đối kháng + 65 HCB