Trong khi đó, Honda Civic 1.5L trình làng thị trường VN từ cuối năm 2016 cũng tạo được ấn tượng tốt nhờ kiểu dáng thể thao và công nghệ động cơ tăng áp hoàn toàn mới. Tuy nhiên, doanh số Honda Civic 1.5L chưa đạt được kỳ vọng vì giá bán khá cao do nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Mới đây, mẫu xe này cũng đã được điều chỉnh giá bán giảm xuống còn 890 triệu đồng, tuy nhiên vẫn còn cao so với mặt bằng chung của dòng xe hạng C hiện nay.
Trong bài viết này, Mazda3 sedan 2017 phiên bản 2.0 có giá 760 triệu đồng sẽ được mang ra so sánh với Honda Civic 1.5 L có giá 890 triệu đồng.
Giá bán chênh lệch lớn
Về giá bán, có thể thấy ngay sự chênh lệch lớn giữa Mazda3 2.0 và Honda Civic 1.5 L. Khoảng cách lên tới 130 triệu đồng nhưng 2 mẫu xe này lại nằm cùng một phân khúc, cùng là thương hiệu xe Nhật Bản. Dù Honda có bề dày thương hiệu tốt hơn nhưng mức chênh lệch này cũng khiến nhiều người cân nhắc khi mua xe, chưa kể Mazda3 2.0 còn được hưởng nhiều khuyến mãi khi trực tiếp đến mua xe tại đại lý, mức chênh lệch thực tế có thể còn lớn hơn mức công bố.
Ngoại hình
Mazda3 có thiết kế ngoại hình thời trang nhưng vẫn rất lịch sự phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng từ trẻ đến già, trong khi thiết kế Honda Civic tập trung nhiều hơn vào giới trẻ với kiểu dáng đậm chất thể thao.
Thông số/Trang bị ngoại thất | Mazda3 2.0 | Honda Civic 1.5 L |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.580 x 1.795 x 1.450 | 4630 x 1799 x 1416 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 155 | 133 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,3 | 5,3 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.340 | 1.331 |
Đèn pha | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | Halogen |
Đèn LED chạy ban ngày | Có, LED | Có, LED |
Mâm, lốp | Mâm đúc hợp kim 18 inch, 215/45R18 | Mâm đúc hợp kim 17 inch, 215/50R17 |
Gương chiếu hậu | Gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Mazda3 có kích thước tổng thể gọn gàng hơn đôi chút so với Honda Civic, khoảng sáng gầm xe Mazda3 cũng lớn hơn giúp người lái tự tin hơn khi phải chạy xe ở đoạn đường ghồ ghề, trong khi đó Honda Civic có gầm xe thấp tạo kiểu dáng thể thao, đáp ứng thị hiếu giới trẻ.
Nội thất
Nhìn chung, giống như ngoại thất, nội thất Mazda3 theo phong cách hiện đại, tiện nghi và có nét gì đó giống xe sang. Trong khi đó, nội thất Honda Civic thiên về tính năng phục vụ người lái và mang phong cách thể thao.
Trang bị nội thất | Mazda3 2.0 | Honda Civic 1.5L |
Chất liệu bọc ghế | Da màu đen | Da màu đen |
Ghế | Ghế lái chỉnh điện, ghế phụ chỉnh tay. Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Ghế lái chỉnh điện, ghế phụ chỉnh tay. Hàng ghế thứ hai gập 60:40 |
Vô lăng | 3 chấu, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh, lẫy chuyển số, trợ lực điện. | 3 chấu, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh, lẫy chuyển số, trợ lực điện. |
Hệ thống giải trí | DVD, màn hình cảm ứng 7inch, kết nối Bluetooth, HDMI, USB, Radio | DVD, màn hình cảm ứng 7inch, kết nối Bluetooth, HDMI, USB, Radio, Wifi |
Hệ thống âm thanh | 6 loa Bose | 8 loa |
Điều hòa | Tự động | Tự động |
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Đồng hồ Digital | Không | Có |
Hệ thống HUD hiển thị thông tin kính lái | Có | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Lẫy chuyển số vô lăng | Có | Có |
Cả hai mẫu xe đều sở hữu những trang bị tiện nghi cao cấp ngang ngửa nhau, nếu như Honda Civic thu hút hơn nhờ cụm đồng hồ tốc độ dạng Digital thì Mazda3 có tính năng hiển thị thông tin trên kính lái HUD thời thượng.
Vận hành và tính năng an toàn
Vận hành, an toàn | Mazda3 2.0 | Honda Civic 1.5L |
Loại động cơ | Xăng SkyActiv I4, 16 van DOHC 2.0 lít | Xăng Earthdream DOHC VTEC TURBO 1.5 I4, 16 van |
Công suất | 153 mã lực tại 6.000 vòng/phút | 170 mã lực tại 5.500 vòng/phút |
Mô men xoắn | 200 Nm tại 4.000 vòng/phút | 220 Nm tại 1.700-5.500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động vô cấp CVT |
Túi khí | 6 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc | Có | Không |
Hệ thống Start/Stop động cơ | Có | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có | Không |
Phanh trước/sau | Đĩa | Đĩa |
Cảm biến + camera lùi | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái chủ động AHA | Không | Có |
Cả hai mẫu xe Mazda3 2.0 và Honda Civic 1.5L đều có nhiều trang bị an toàn cao cấp. Tuy nhiên, Honda Civic tỏ ra mạnh mẽ hơn với động cơ có hiệu suất tốt hơn nhờ trang bị hệ thống tăng áp. Nhưng Mazda3 2.0 cũng có ưu thế của riêng mình khi có sự can thiệp của hệ thống kiểm soát giá tốc G-Vectoring, hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh, giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Đánh giá
Nhìn chung, cả hai mẫu xe Mazda3 2.0L và Honda Civic 1.5 L đều là xe hạng C có trang bị tiện nghi đầy đủ hàng đầu phân khúc. Nếu Honda Civic 1.5 L tỏ ra ưu thế ở khả năng vận hành thì Mazda3 2.0L nổi trội hơn ở công nghệ và các tính năng an toàn.
Mức chênh lệch khoảng 130 triệu đồng giữa Mazda3 2.0 và Honda Civic 1.5 L sẽ là khoảng cách dễ dàng cho người tiêu dùng có thể cân nhắc giữa tính thực dụng hay thương hiệu. Mazda3 phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng mong muốn sự thực dụng trong khi Honda Civic hấp dẫn giới trẻ nhiều hơn với kiểu dáng thể thao và động cơ khỏe.