Nhiều bạn nghĩ lập dàn ý là bước thừa và mất thời gian, nhưng thực tế nó không thể thiếu khi làm Writing Task 2.
Trong phần thi Writing Task 2 của bài thi IELTS, bạn sẽ phải viết bài luận về chủ đề xã hội như môi trường, giáo dục hay năng lượng sạch bằng ít nhất 250 từ trong khoảng 40 phút. Để thành công trong phần này, bạn cần làm chủ 6 kỹ năng dưới đây.
1. Lập dàn ý trước khi viết
Một dàn ý cho bài luận Task 2 chỉ nên bao gồm các ý chính cho phần thân bài và không nên tốn quá 5 phút của bạn.
Ví dụ: In addition to making money, businesses should also have social responsibility. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Dàn ý:
Why agree:
- Many social problems are caused by businesses.
- Improve businesses’ public image.
- Governments may have insufficient capability.
Why disagree:
- Businesses may not be willing to take actions
- Social responsibility may not be equally shared
2. Viết một mở bài tốt
Một mở bài tốt trong Writing Task 2 cần giới thiệu vấn đề theo cách riêng của bạn, giải thích tại sao nó đang xảy ra và bạn sẽ làm gì trong bài luận của mình.
Ví dụ: Over the past few years, e-learning has been growing on a global scale. What are the advantages and disadvantages of this trend?
Mở bài: The growth of the Internet has made e-learning a more practical and cost-effective choice for many learners. While e-learning can be economical, it may not enable learners to involve in much classroom interaction. In this essay, I will analyze the advantages and disadvantages of this learning approach and state my personal opinions.
3. Viết một kết bài tốt
Một kết bài tốt trong Writing Task 2 cần hội tụ đủ các yếu tố: có từ chỉ đường để thể hiện đã đến phần kết bài, tóm tắt những ý chính của thân bài, nêu quan điểm cá nhân (nếu chưa làm ở thân bài) và những dự đoán cho tương lai (có thể không có). Bạn cũng nên tránh việc lặp ý của mở bài ở phần kết.
Ví dụ: Some people argue that living in big cities is bad for people’s health. Others, however, believe that it is beneficial for people’s health. Discuss both views and give your opinion.
Kết bài: In conclusion, based on the analysis above, living in big cities can have positive and negative impacts on people’s health. In my opinion, however, the advantages of having modern medical services and various entertainment options outweigh the disadvantages of facing mental stress and environmental problems.
4. Suy luận đa chiều
Suy luận đa chiều có nghĩa là bạn nhìn một xu hướng hoặc vấn đề từ nhiều phía. Ví dụ, khi phân tích sự phát triển và tác động tích cực của ngành du lịch đến nền kinh tế quốc gia, bạn cũng nên đề cập đến những tác động tiêu cực của ngành du lịch như hủy hoại cảnh quan thiên nhiên và những giá trị văn hóa truyền thống.
Bạn cũng có thể phản biện lại chính suy luận của mình. Ví dụ, việc xem TV thường xuyên có thể dẫn đến béo phì. Tuy nhiên, nếu người xem tập thể thao thường xuyên thì điều này có thể không xảy ra.
5. Đưa ra ví dụ thực tế
Ví dụ thực tế sẽ giúp cho những suy luận của bạn thuyết phục hơn. Không có nó, bài luận của bạn sẽ chỉ là danh sách suy luận cá nhân chưa được kiểm chứng ngoài đời thực. Nếu bạn đang phân tích tác động tích cực của việc du học, bạn có thể lấy việc các nước phát triển thu được nhiều tiền từ sinh viên quốc tế làm ví dụ.
Nếu bạn đang viết về những tác động tiêu cực của việc sử dụng mạng xã hội, những vụ bắt nạt trên mạng có thể là ví dụ của bạn.
Để phát triển ví dụ thực tế trong bài luận, bạn cần thường xuyên đọc tin tức trong nước và thế giới. Một ví dụ thực tế ăn điểm cần phải ẩn chứa sau đó một nhận thức về các vấn đề xã hội.
6. Đa dạng hóa từ vựng và mẫu câu:
Bạn nên tránh những động từ yếu như get, have, be, take và thay vào đó là những động từ mạnh. Những động từ mạnh cũng dễ ăn điểm hơn là những cụm động từ (phrasal verbs).
Ví dụ, cụm động từ look over trong câu The finance manager has to look over every budget plan before it can be executed có thể được thay thế bằng revise, examine hay analyze.
Thay vì nghĩ ra những cấu trúc câu phức tạp, bạn đừng quên những mẫu câu đơn giản, ngắn gọn nhưng luôn giúp ghi điểm như: Because, Although, In spite of, As long as hay Unless.
Theo VNE