Loãng xương để lại hậu quả rất nặng nề, làm cho xương trở nên giòn, mỏng manh và rất dễ gãy, kể cả khi không bị chấn thương.

 

images1755465_2.jpg

Nhiều người từng nghĩ rằng chứng loãng xương là một vấn đề "xa xỉ", ít khi gặp và cũng không nên quá bận tâm.

Nhưng thực tế là theo thời gian, đặc biệt là những người trên 65 tuổi, nguy cơ bị gãy xương ở cột sống, cổ xương đùi hoặc cổ tay do loãng xương là rất cao.

Thống kê cho thấy loãng xương là bệnh thường gặp nhất trong các bệnh lý về xương trên toàn thế giới.

Dự báo đến năm 2050, toàn thế giới sẽ có 6,3 triệu trường hợp gãy cổ xương đùi do loãng xương, trong đó 51% ở các nước châu Á, nơi mà khẩu phần ăn hàng ngày thường thiếu canxi.

Tại Việt Nam có hơn 4 triệu người bị loãng xương, xảy ra ở cả nam và nữ, thường gặp nhất ở phụ nữ độ tuổi sau mãn kinh. Đây được xem là vấn đề đáng lo ngại. 

Tuy nhiên, việc chẩn đoán sớm và điều trị tích cực bệnh loãng xương còn rất nhiều khó khăn.Bệnh thường gặp ở nữ hơn là nam giới, với tỷ lệ 3:1.

Loãng xương để lại hậu quả rất nặng nề, làm cho xương trở nên giòn, mỏng manh và rất dễ gãy, kể cả khi không bị chấn thương.

Vì thế, ngay từ bây giờ, khi đang còn trẻ, bạn phải hành động tức thì để tránh tình trạng loãng xương xảy ra, lúc đó "hối không kịp".

Dưới đây là 4 dấu hiệu âm thầm cảnh báo hệ thống xương khớp của bạn có vấn đề.

Dấu hiệu 1: Nhịp đập trái tim

Nhịp tim nghỉ ngơi được đo bằng số lần nhịp tim đập/phút khi cơ thể không hoạt động.

Mặc dù nhịp tim nghỉ ngơi trung bình của mỗi người giao động từ 60-100 nhịp/phút, nhưng các nhà khoa học cho rằng những người sở hữu con số 80 sẽ đối mặt nguy cơ cao bị gãy xương hông, xương chậu và xương sống.

Lý do là nhịp tim phản ảnh về tần suất vận động của bạn. Nhịp tim nghỉ ngơi cao thường xảy ra ở những người ít vận động, không thường xuyên đi bộ, một hoạt động thể chất quan trọng trong việc xây dựng hệ xương khỏe mạnh.

 
Cách xử lý: Đầu tiên là phải biết nhịp tim nghỉ ngơi của mình là bao nhiêu. Vào buổi sáng, khi đang nằm trên giường, bạn hãy đặt một hoặc hai ngón tay (ngón trỏ và ngón giữa) lên cổ tay hoặc cổ của bạn.

Đếm số nhịp đập trong 15 giây. Sau đó nhân con số đó với 4, bạn sẽ biết nhịp tim nghỉ ngơi của mình.

Nếu kết quả cao hơn 80, điều đó cảnh báo bạn nên hoạt động nhiều hơn nữa. Mặc dù một số bộ môn thể thao khiến tim đập nhanh hơn, nhưng tập thường xuyên sẽ làm giảm nhịp tim nghỉ ngơi. Bạn có thể tham gia đi bộ, chạy, đánh tennis, nhảy, khiêu vũ...

Dấu hiệu 2: Móng tay dễ bị gãy

Móng tay bị gãy tuy rất bình thường nhưng cũng gây ra sự khó chịu. Tuy nhiên, nếu tình trạng đó xảy ra thường xuyên, điều đó có nghĩa là xương của bạn bị giòn.

Nhiều nghiên cứu trước đây cho thấy những người có nồng độ collagen thấp (một loại protein tăng cường sức khỏe) trong móng tay thì cũng không đủ trong xương. Trong khi đó, móng tay yếu hoặc mọc dạng thẳng đứng chứng tỏ cơ thể thiếu canxi, chất thiết yếu cho xương.

Cách xử lý: Hãy bổ sung thực phẩm giàu canxi trong bữa ăn hàng ngày ví dụ như sữa, sữa chua, phô-mai, cải xoăn, súp lơ và cá mòi. Bạn cũng có thể xin tư vấn của bác sĩ để uống viên bổ sung canxi cùng với vitamin D.

Dấu hiệu 3: Tụt nướu

 Xương hàm hỗ trợ và cố định răng. Giống như bất kỳ khúc xương nào trong cơ thể, nó cũng rất dễ bị suy yếu.

Do đó hàm mất xương, nướu sẽ bắt đầu bị tụt hoặc không còn bám chặt vào răng. Điều này đáng báo động vì có thể dẫn đến mất răng.

"Phụ nữ bị loãng xương thường gặp dấu hiệu cảnh báo rõ nét là bị mất răng", tiến sĩ Susan Greenspan, Giám đốc Phòng chống Loãng xương thuộc Trường Đại học Y Pittsburgh nói.

Cách xử lý: Hãy đến gặp nha sĩ nếu bạn có nguy cơ bị loãng xương cao như tiền sử sức khỏe gia đình có người bị loãng xương, hút thuốc, sử dụng thuốc chứa steroid lâu dài hoặc thiếu canxi.

Dấu hiệu 4: Kéo cửa

Nếu gặp nhiều khó khăn để kéo cửa hoặc đứng lên, bạn hãy "đổ lỗi" cho xương. Nhiều nghiên cứu chỉ phát hiện sức mạnh của nắm tay thể hiện hàm lượng canxi trong xương cánh tay, xương sống và hông.

Cách xử lý: Chưa bao giờ được xem là quá muộn để cải thiện cơ bắp và sự cân bằng. Nếu trước đây chưa bao giờ nâng vật nặng, bạn hãy bắt đầu ngay. Bạn cũng có thể tập yoga hoặc dưỡng sinh để tăng cương sự cân bằng sức mạnh của cơ thể.

Theo Tri thức trẻ

TIN LIÊN QUAN