'Hello, how are you?' là câu hỏi khiến người nghe cảm thấy nhàm chán còn người nói như robot. 

Theo trang Fluent U, một số cách diễn đạt cơ bản dưới đây có tác dụng giúp người mới làm quen tiếng Anh hiểu được ngữ pháp và mẫu câu. Sau đó, họ nên phát triển câu nói để thể hiện cảm xúc cá nhân hơn chỉ lặp lại những gì được học. 

1. Hello. How are you?

Đây là câu hỏi vô hại, bất kỳ học sinh nào cũng dùng để hỏi giáo viên tiếng Anh mỗi khi vào lớp. Nhiều giáo viên đã nghe lời chào hỏi này hàng trăm nghìn lần. Nó khiến người nghe cảm thấy nhàm chán còn người nói như robot. 

images1904397_mau_cau_tieng_anh_duoc_hoc_nhu_9581_9629_1495007354.jpgBạn có thể thay thế lời chào hỏi "Hello. How are you?" bằng nhiều cách nói khác.

Để cuộc đối thoại có chiều sâu hơn, bạn có thể dùng câu hỏi dài hơn nhằm thể hiện sự quan tâm đối với câu trả lời. Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể dùng thay thế:

- How are you doing today?

- How are you doing this morning?

- How are you doing this afternoon?

- How are you doing this evening? 

Chào "hello" có thể tạo cảm giác cứng nhắc. Đối với bạn bè, bạn có thể thử dùng "Hey", "Hi" hoặc "Hey there". Câu hỏi có thể được hoàn thiện hơn:

- Hey, how's it going?

- Hi, how are you doing?

- Hi, how are you doing lately? 

2. I'm fine. (And you?)

Nếu "Hello. How are you?" là câu hỏi tệ để bắt đầu cuộc trò chuyện thì "I'm fine" là câu trả lời có tác dụng kết thúc cuộc trò chuyện. Thay vì nói chung chung, bạn có thể móc nối với những chuyện khác. Bạn vừa chia tay bạn gái, vừa mua một chiếc xe mới hay sẽ xem trận bóng tối nay, hãy đề cập. Không có giới hạn nào cho câu hỏi "How are you?". Ví dụ:

- Not great, I just broke up with my girlfriend. 

- I just got a new car. It's awesome. 

- I'm doing pretty good. In fact, I'm going to watch a soccer game tonight. 

- I've been better. I think I'm getting sick. 

Khi ai đó hỏi "How are you?", đừng ngại mang đến vài tin tốt lành hoặc thể hiện cảm xúc của bạn. Cho dù câu trả lời là gì, bạn nên hỏi lại "How are you?" - một nguyên tắc lịch sự. 

3. How old are you?

Đối với văn hóa một số nước, hỏi tuổi có thể không lịch sự. Nếu bạn thực sự cần biết tuổi ai đó, bạn có thể chọn cách nói khác, ví dụ: "Did you go to college/university? (Where did you go? What did you study?)", sau đó bạn có thể hỏi "When did you graduate?". Nếu bạn biết một người đã học đại học, câu hỏi có thể áp dụng là "How long has it been since you graduated?".

Có nhiều cách để biết độ tuổi nhất định của ai đó. Nếu đối phương có con, hãy hỏi con họ bao nhiêu tuổi. Một số mẫu câu có thể dùng:

- How old were you when you started teaching?

- How old were you when you took your your first flight?

- How old were you when you moved to Vermont?

Tuy nhiên, bạn không nên khiến đối phương khó chịu khi cố tình hỏi để biết tuổi. Khi gặp hoàn cảnh và chủ đề thích hợp, những câu hội thoại trên sẽ khiến người nghe thoải mái chia sẻ.

Theo VNE

TIN LIÊN QUAN